Mighty EX8 GT Cẩu
- Số Chỗ Ngồi : 3
- Hộp Số :
- Động Cơ : D4CC 4 Kỳ, 4 Xi Lanh Thẳng Hàng, Tăng Áp
- CS Cực Đại : 117.6 KW/ 3000 V/Ph
Thông số kỹ thuật
Với tải trọng 3 tấn của Cẩu, thì hãng UNIC đưa ra cho quý khá nhiều các sự lựa chọn để phù hợp nhất với yêu cầu của quý khách. Tất nhiên, tất cả các mẫu cẩu này đều có thể lắp đặt được trên xe cơ sở EX8 GTL. Dưới đây, quý khách có thể tham khảo các mẫu cẩu tự hành 3 tấn của UNIC :Tên sản phẩm : Mighty EX8 GT
- Hãng sản xuất : Hyundai Thành Công ( LR)
- Kích thước bao ngoài xe EX8 GTL : 7.730 x 2.255 x 3.180 mm
- Kích thước lọt lòng thùng xe EX8 GTL : 5.840 x 2.110 x 2.090 mm
- Chiều dài cơ sở : 4.200mm
- Khoảng sáng gầm xe tải EX8 GTL : 215mm
- Tổng tải trọng : 11,000 Kg
- Tự trọng : 3,705 Kg
- Tải trọng : 7,100 Kg
- Chiều dài thùng : 5,84m
- Động cơ xe tải EX8 GTL : D4CC, Diesel 04 kỳ, 04 xi lanh thẳng hàng, tăng áp – làm mát bằng nước
- Dung tích xi lanh : 2,891cc
- Công suất cực đại : 160PS
- Mô men xoắn/ tốc độ quay : 40 / 1.500 (Nm/rpm)
- Hộp số : Số sàn ( 5 tiến + 1 lùi)
- Lốp xe trước / sau : 8.25-16
- Khả năng leo dốc : 21.6%
- Bán kính vòng quay nhỏ nhất : 8M
- Tốc độ tối đa của xe : 82.8 km/h
- Dung tích thùng nhiên liệu : 100 Lít
- Hệ thống phanh: Dạng tang trống mạch kép thủy lực, có trợ lực chân không. Phanh tay: Cơ cấu cơ khí khoá trục dẫn động chính.
- Hệ thống treo: Nhíp trước và sau hình bán nguyệt tác dụng hai chiều, giảm chấn thủy lực.
- Thiết bị kèm theo cho mỗi xe: 01 lốp dự phòng, 01 bộ đồ sửa xe theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất, 01 sổ bảo hành, 01 sách hướng dẫn sử dụng.
Vận hành
Xe tải Hyundai Mighty EX8 GTL Gắn Cẩu UNIC 3 Tấn là một dòng xe tải gắn cẩu tự hành hoàn toàn mới trên thị trường. Với mẫu xe tải cơ sở Mighty EX8 GT 7 Tấn hoàn toàn mới vừa được ra mắt khách hàng trong năm 2022, đây là mẫu xe Mighty thế hệ thứ 3 của Hyundai trên thị trường toàn cầu, ra mắt từ 2015, nhưng cho đến nay, mới được Hyundai Thành Công giới thiệu tại thị trường Việt Nam.
Dòng cẩu UNIC chắc chắn không còn xa lạ gì với khách hàng đã sử dụng xe tải cẩu tại Việt Nam. Chất lượng và thương hiệu của mẫu cẩu tự hành này luôn đáp ứng được trọn vẹn nhu cầu của khách hàng. Ngoài ra mẫu cẩu tự hành này còn được bảo hành toàn cầu nên quý khách có thể hoàn toàn yên tâm.
Trên nền sát xi của xe tải Mighty EX8 GTL, Ô Tô Chính Hãng chúng tôi đã lắp mẫu cẩu tự hành 3 tấn của UNIC để mang tới cho khách hàng chiếc xe tải gắn cẩu tự hành UNIC 3 Tấn Hyundai Mighty EX8 chất lượng nhất phân khúc trên thị trường.
Thông tin chi tiết về xe tải Hyundai Mighty EX8 GT gắn cẩu tự hành 3 Tấn
Đối với mẫu xe cơ sở Mighty EX8 GT này, thì chúng tôi hiện nay đang là đơn vị phân phối ủy quyền chính hãng của Hyundai Thành Công, nên quý khách có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng của sản phẩm cũng như giá và chế độ bảo hành.
Cẩu UNIC thì được chúng tôi nhập mới 100% từ Nhật Bản, Tuy nhiên loại cẩu 3 tấn này sẽ có những đoạn và khúc khác nhau phù hợp với từng nhu cầu của quý khách.
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết Cẩu UNIC 3 Tấn Nhập Khẩu
Với tải trọng 3 tấn của Cẩu, thì hãng UNIC đưa ra cho quý khá nhiều các sự lựa chọn để phù hợp nhất với yêu cầu của quý khách. Tất nhiên, tất cả các mẫu cẩu này đều có thể lắp đặt được trên xe cơ sở EX8 GTL. Dưới đây, quý khách có thể tham khảo các mẫu cẩu tự hành 3 tấn của UNIC :Tên sản phẩm : Mighty EX8 GT
Quý khách có thể tham khảo thông số chi tiết của các mẫu cẩu này dưới đây :
Thông số của Cẩu tự hành UNIC | URV 342 | URV 343 | URV 344 | URV 345 | URV 346 |
Tải trọng nâng tối đa (tấn*m) | 3030 | 3030 | 3030 | 3030 | 3030 |
Bán kính làm việc tối đa (m) | 5.32 | 7.51 | 9.81 | 12.11 | 14.42 |
Chiều cao làm việc tối đa (m) | 7.0 | 9.2 | 11.4 | 13.7 | 15.9 |
Lưu lượng dầu thủy lực (L/phút) | 65 | 65 | 65 | 65 | 65 |
Áp suất dầu (Kgf/cm2) | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
Thể tích thùng dầu (L) | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 |
Số đoạn cần | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Tốc độ duỗi cần (m/giây) | ~ | ~ | ~ | ~ | ~ |
Tốc độ nâng cần (độ/giây) | 1~78/7.5 | 1~78/7.5 | 1~78/7.5 | 1~78/7.5 | 1~78/7.5 |
Góc quay (độ) | 360 | 360 | 360 | 360 | 360 |
Tốc độ xoay (Vòng/phút) | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Đường kính cáp (mm) | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
Độ dài cáp (m) | 45 | 51 | 63 | 74 | 85 |
Tốc độ thu cáp (m/giây) | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 |
Chân chống trước (có) | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực |
Chân chống trước (Option) | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực |